| | | |
| Mã lỗi | Mô tả mã lỗi | | |
| E1-1 | | | |
| E1-2 | Lỗi xuất phát từ bo dàn nóng | | |
| E2-1 | Phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN chủ | | |
| E2-2 | Phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 1 | | |
| E2-3 | Phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 2 | | |
| E2-6 | Mất tín hiệu cuộn dây phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN chủ | | |
| E2-7 | Mất tín hiệu cuộn dây phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 1 | | |
| E2-8 | Mất tín hiệu cuộn dây phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 2 | | |
| E3-1 | Công tắc cao áp tác động – DN chủ | | |
| E3-2 | Áp suất cao, nạp dư ga, van chặn đóng – DN chủ | | |
| E3-3 | Công tắc cao áp tác động – DN phụ 1 | | |
| E3-4 | Áp suất cao, nạp dư ga, van chặn đóng – DN phụ 1 | | |
| E3-5 | Công tắc cao áp tác động – DN phụ 2 | | |
| E3-6 | Áp suất cao, nạp dư ga, van chặn đóng – DN phụ 2 | | |
| E3-13 | Lỗi kiểm tra van chặn đường lỏng – DN chủ | | |
| E3-14 | Lỗi kiểm tra van chặn đường lỏng – DN phụ 1 | | |
| E3-15 | Lỗi kiểm tra van chặn đường lỏng – DN phụ 2 | | |
| E3-18 | Lỗi lặp lại tất cả của công tắc cao áp | | |
| E4-1 | Lỗi cảm biến hạ áp – DN chủ | | |
| E4-2 | Lỗi cảm biến hạ áp – DN phụ 1 | | |
| E4-3 | Lỗi cảm biến hạ áp – DN phụ 2 | | |
| E5-1 | Kẹt máy nén Inverter 1 – DN chủ | | |
| E5-2 | Kẹt máy nén Inverter 1 – DN phụ 1 | | |
| E5-3 | Kẹt máy nén Inverter 1 – DN phụ 2 | | |
| E5-7 | Kẹt máy nén Inverter 2 – DN chủ | | |
| E5-8 | Kẹt máy nén Inverter 2 – DN phụ 1 | | |
| E5-9 | Kẹt máy nén Inverter 2 – DN phụ 2 | | |
| E7-1 | Kẹt motor quạt 1 – DN chủ | | |
| E7-2 | Kẹt motor quạt 2 – DN chủ | | |
| E7-5 | Quá dòng tức thời motor quạt 1 – DN chủ | | |
| E7-6 | Quá dòng tức thời motor quạt 2 – DN chủ | | |
| E7-9 | Lỗi IPM motor quạt 1 – DN chủ | | |
| E7-10 | Lỗi IPM motor quạt 2 – DN chủ | | |
| E7-13 | Kẹt motor quạt 1 – DN phụ 1 | | |
| E7-14 | Kẹt motor quạt 2 – DN phụ 1 | | |
| E7-17 | Quá dòng tức thời motor quạt 1 – DN phụ 1 | | |
| E7-18 | Quá dòng tức thời motor quạt 2 – DN phụ 1 | | |
| E7-21 | Lỗi IPM motor quạt 1 – DN phụ 1 | | |
| E7-22 | Lỗi IPM motor quạt 2 – DN phụ 1 | | |
| E7-25 | Kẹt motor quạt 1 – DN phụ 2 | | |
| E7-26 | Kẹt motor quạt 2 – DN phụ 2 | | |
| E7-29 | Quá dòng tức thời motor quạt 1 – DN phụ 2 | | |
| E7-30 | Quá dòng tức thời motor quạt 2 – DN phụ 2 | | |
| E7-33 | Lỗi IPM motor quạt 1 – DN phụ 2 | | |
| E7-34 | Lỗi IPM motor quạt 2 – DN phụ 2 | | |
| E9-1 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN chủ | | |
| E9-3 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 3 (Y3E) – DN chủ | | |
| E9-4 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN chủ | | |
| E9-5 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 1 | | |
| E9-6 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 3 (Y3E) – DN phụ 1 | | |
| E9-7 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 1 | | |
| E9-8 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 2 | | |
| E9-9 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 3 (Y3E) – DN phụ 2 | | |
| E9-10 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 2 | | |
| E9-20 | Sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN chủ | | |
| E9-21 | Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 1 | | |
| E9-22 | Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 2 | | |
| E9-23 | Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN chủ | | |
| E9-24 | Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 1 | | |
| E9-25 | Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 2 | | |
| F3-1 | Nhiệt độ ống đẩy (ống xả đầu máy nén) tăng cao – DN chủ | | |
| F3-3 | Nhiệt độ ống đẩy (ống xả đầu máy nén) tăng cao – DN phụ 1 | | |
| F3-5 | Nhiệt độ ống đẩy (ống xả đầu máy nén) tăng cao – DN phụ 2 | | |
| F3-20 | Lỗi quá nhiệt máy nén – DN chủ | | |
| F3-21 | Lỗi quá nhiệt máy nén – DN phụ 1 | | |
| F3-22 | Lỗi quá nhiệt máy nén – DN phụ 2 | | |
| F4-1 | Báo động ẩm trong hệ thống | | |
| F4-2 | Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.1 – DN chủ | | |
| F4-3 | Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.2 – DN chủ | | |
| F4-4 | Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.1 – DN phụ 1 | | |
| F4-5 | Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.2 – DN phụ 1 | | |
| F4-6 | Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.1 – DN phụ 2 | | |
| F4-7 | Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.2 – DN phụ 2 | | |
| F4-8 | Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.1 – DN chủ | | |
| F4-9 | Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.2 – DN chủ | | |
| F4-10 | Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.1 – DN phụ 1 | | |
| F4-11 | Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.2 – DN phụ 1 | | |
| F4-12 | Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.1 – DN phụ 2 | | |
| F4-13 | Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.2 – DN phụ 2 | | |
| F4-14 | Phát hiện lỗi – báo động lỗi DL | | |
| F6-2 | Nạp dư gas | | |
| H3-2 | Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 1 (A3P)) – DN chủ | | |
| H3-3 | Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 2 (A6P)) – DN chủ | | |
| H3-4 | Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 1 (A3P)) – DN phụ 1 | | |
| H3-5 | Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 2 (A6P)) – DN phụ 1 | | |
| H3-6 | Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 1 (A3P)) – DN phụ 2 | | |
| H3-7 | Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 2 (A6P)) – DN phụ 2 | | |
| H7-1 | Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 1 – DN chủ | | |
| H7-2 | Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 2 – DN chủ | | |
| H7-5 | Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 1 – DN phụ 1 | | |
| H7-6 | Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 2 – DN phụ 1 | | |
| H7-9 | Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 1 – DN phụ 2 | | |
| H7-10 | Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 2 – DN phụ 2 | | |
| H9-1 | Lỗi cảm biến nhiệt gió ngoài trời – DN chủ | | |
| H9-2 | Lỗi cảm biến nhiệt gió ngoài trời – DN phụ 1 | | |
| H9-3 | Lỗi cảm biến nhiệt gió ngoài trời – DN phụ 2 | | |
| J3-16 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Open – DN chủ | | |
| J3-17 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Short – DN chủ | | |
| J3-22 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Open – DN phụ 1 | | |
| J3-23 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Short – DN phụ 1 | | |
| J3-28 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Open – DN phụ 2 | | |
| J3-29 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Short – DN phụ 2 | | |
| J3-18 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Open – DN chủ | | |
| J3-19 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Short – DN chủ | | |
| J3-24 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Open – DN phụ 1 | | |
| J3-25 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Short – DN phụ 1 | | |
| J3-30 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Open – DN phụ 2 | | |
| J3-31 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Short – DN phụ 2 | | |
| J3-47 | Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Open – DN chủ | | |
| J3-48 | Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Short – DN chủ | | |
| J3-49 | Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Open – DN phụ 1 | | |
| J3-50 | Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Short – DN phụ 1 | | |
| J3-51 | Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Open – DN phụ 2 | | |
| J3-52 | Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Short – DN phụ 2 | | |
| J3-56 | Cảnh báo ống gas đi – DN chủ | | |
| J3-57 | Cảnh báo ống gas đi – DN phụ 1 | | |
| J3-58 | Cảnh báo ống gas đi – DN phụ 2 | | |
| J5-1 | Cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng bất thường – DN chủ | | |
| J5-3 | Cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng bất thường – DN phụ 1 | | |
| J5-5 | Cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng bất thường – DN phụ 2 | | |
| J5-15 | Phát hiện lỗi cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng – DN chủ | | |
| J5-16 | Phát hiện lỗi cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng – DN phụ 1 | | |
| J5-17 | Phát hiện lỗi cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng – DN phụ 2 | | |
| J6-1 | Lỗi cảm biến nhiệt dàn TĐN – DN chủ | | |
| J6-2 | Lỗi cảm biến nhiệt dàn TĐN – DN phụ 1 | | |
| J6-3 | Lỗi cảm biến nhiệt dàn TĐN – DN phụ 2 | | |
| J7-6 | Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng quá lạnh (R5T) – DN chủ | | |
| J7-7 | Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng quá lạnh (R5T) – DN phụ 1 | | |
| J7-8 | Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng quá lạnh (R5T) – DN phụ 2 | | |
| J8-1 | Lỗi cảm biến nhiệt ổng lỏng dàn TĐN (R4T) – DN chủ | | |
| J8-2 | Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng dàn TĐN (R4T) – DN phụ 1 | | |
| J8-3 | Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng dàn TĐN (R4T) – DN phụ 2 | | |
| J9-1 | Lỗi cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN chủ | | |
| J9-2 | Lỗi cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 1 | | |
| J9-3 | Lỗi cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 2 | | |
| J9-8 | Phát hiện lỗi – hỏng cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN chủ | | |
| J9-9 | Phát hiện lỗi – hỏng cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 1 | | |
| J9-10 | Phát hiện lỗi – hỏng cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 2 | | |
| JA-6 | Lỗi cảm biến cao áp: Open – DN chủ | | |
| JA-7 | Lỗi cảm biến cao áp: Short – DN chủ | | |
| JA-8 | Lỗi cảm biến cao áp: Open – DN phụ 1 | | |
| JA-9 | Lỗi cảm biến cao áp: Short – DN phụ 1 | | |
| JA-10 | Lỗi cảm biến cao áp: Open – DN phụ 2 | | |
| JA-11 | Lỗi cảm biến cao áp: Short – DN phụ 2 | | |
| JC-6 | Lỗi cảm biến hạ áp: Open – DN chủ | | |
| JC-7 | Lỗi cảm biến hạ áp: Short – DN chủ | | |
| JC-8 | Lỗi cảm biến hạ áp: Open – DN phụ 1 | | |
| JC-9 | Lỗi cảm biến hạ áp: Short – DN phụ 1 | | |
| JC-10 | Lỗi cảm biến hạ áp: Open – DN phụ 2 | | |
| JC-11 | Lỗi cảm biến hạ áp: Short – DN phụ 2 | | |
| L1-1 | Ăn dòng ngay lập tức – Máy nén INV 1 – DN chủ | | |
| L1-2 | Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 1 -DN chủ | | |
| L1-3 | Dòng bù – Máy nén INV 1 – DN chủ | | |
| L1-4 | Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 1 – DN chủ | | |
| L1-5 | Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 1- DN chủ | | |
| L1-17 | Ăn dòng tức thời – Máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L1-18 | Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 2 -DN chủ | | |
| L1-19 | Dòng bù – Máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L1-20 | Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L1-21 | Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L1-28 | Lỗi motor quạt INV 1 – DN chủ – ROM | | |
| L1-29 | Lỗi motor quạt INV 2 – DN chủ – ROM | | |
| L1-36 | Lỗi máy nén INV 1 – DN chủ – ROM | | |
| L1-37 | Lỗi máy nén INV 2 – DN chủ – ROM | | |
| L1-47 | Lỗi nguồn cấp máy nén INV 1 – DN chủ | | |
| L1-48 | Lỗi nguồn cấp máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L1-7 | Ăn dòng ngay lập tức – Máy nén INV 1 – DN phụ 1 | | |
| L1-8 | Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 1 -DN phụ 1 | | |
| L1-9 | Dòng bù – Máy nén INV 1 – DN phụ 1 | | |
| L1-10 | Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 1 – DN phụ 1 | | |
| L1-15 | Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 1- DN phụ 1 | | |
| L1-22 | Ăn dòng tức thời – Máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L1-23 | Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 2 -DN phụ 1 | | |
| L1-24 | Dòng bù – Máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L1-25 | Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L1-26 | Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L1-32 | Lỗi motor quạt INV 1 – DN phụ 1 – ROM | | |
| L1-33 | Lỗi motor quạt INV 2 – DN phụ 1 – ROM | | |
| L1-38 | Lỗi máy nén INV 1 – DN phụ 1 – ROM | | |
| L1-39 | Lỗi máy nén INV 2 – DN phụ 1 – ROM | | |
| L1-49 | Lỗi nguồn cấp máy nén INV 1 – DN phụ 1 | | |
| L1-50 | Lỗi nguồn cấp máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L1-11 | Ăn dòng ngay lập tức – Máy nén INV 1 – DN phụ 2 | | |
| L1-12 | Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 1 -DN phụ 2 | | |
| L1-13 | Dòng bù – Máy nén INV 1 – DN phụ 2 | | |
| L1-14 | Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 1 – DN phụ 2 | | |
| L1-16 | Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 1- DN phụ 2 | | |
| L1-34 | Ăn dòng tức thời – Máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| L1-35 | Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 2 -DN phụ 2 | | |
| L1-40 | Dòng bù – Máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| L1-41 | Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| L1-42 | Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| L1-43 | Lỗi motor quạt INV 1 – DN phụ 2 – ROM | | |
| L1-44 | Lỗi motor quạt INV 2 – DN phụ 2 – ROM | | |
| L1-45 | Lỗi máy nén INV 1 – DN phụ 2 – ROM | | |
| L1-46 | Lỗi máy nén INV 2 – DN phụ 2 – ROM | | |
| L1-51 | Lỗi nguồn cấp máy nén INV 1 – DN phụ 2 | | |
| L1-52 | Lỗi nguồn cấp máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| L2-1 | Lỗi nguồn tạm thời – DN chủ | | |
| L2-2 | Lỗi nguồn tạm thời – DN phụ 1 | | |
| L2-3 | Lỗi nguồn tạm thời – DN phụ 2 | | |
| L2-4 | | | |
| L2-5 | | | |
| L2-6 | | | |
| L4-1 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 1 – DN chủ | | |
| L4-2 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 1 – DN phụ 1 | | |
| L4-3 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 1 – DN phụ 2 | | |
| L4-9 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 2 – DN chủ | | |
| L4-10 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 2 – DN phụ 1 | | |
| L4-11 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 2 – DN phụ 2 | | |
| L5-3 | Ăn dòng tức thời máy nén INV 1 – DN chủ | | |
| L5-5 | Ăn dòng tức thời máy nén INV 1 – DN phụ 1 | | |
| L5-7 | Ăn dòng tức thời máy nén INV 1 – DN phụ 2 | | |
| L5-14 | Ăn dòng tức thời máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L5-15 | Ăn dòng tức thời máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L5-16 | Ăn dòng tức thời máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| L8-3 | Ăn dòng máy nén INV 1 – DN chủ | | |
| L8-6 | Ăn dòng máy nén INV 1 – DN phụ 1 | | |
| L8-7 | Ăn dòng máy nén INV 1 – DN phụ 2 | | |
| L8-11 | Ăn dòng máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L8-12 | Ăn dòng máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L8-13 | Ăn dòng máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| L9-1 | Lỗi khởi động máy nén INV 1 – DN chủ | | |
| L9-5 | Lỗi khởi động máy nén INV 1 – DN phụ 1 | | |
| L9-6 | Lỗi khởi động máy nén INV 1 – DN phụ 2 | | |
| L9-10 | Lỗi khởi động máy nén INV 2 – DN chủ | | |
| L9-11 | Lỗi khởi động máy nén INV 2 – DN phụ 1 | | |
| L9-12 | Lỗi khởi động máy nén INV 2 – DN phụ 2 | | |
| LC-14 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 1] – DN chủ | | |
| LC-15 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 1] – DN phụ 1 | | |
| LC-15 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 1] – DN phụ 2 | | |
| LC-19 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 1] – DN chủ | | |
| LC-20 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 1] – DN phụ 1 | | |
| LC-21 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 1] – DN phụ 2 | | |
| LC-24 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 2] – DN chủ | | |
| LC-25 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 2] – DN phụ 1 | | |
| LC-26 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 2] – DN phụ 2 | | |
| LC-30 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 2] – DN chủ | | |
| LC-31 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 2] – DN phụ 1 | | |
| LC-32 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 2] – DN phụ 2 | | |
| LC-33 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, PCB phụ] “EKBPHPCBT7” DN chủ hoặc set 2-52-2 không bo phụ | | |
| LC-34 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, PCB phụ] “EKBPHPCBT7” DN phụ 1 hoặc set 2-52-2 không bo phụ | | |
| LC-35 | Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, PCB phụ] “EKBPHPCBT7” DN phụ 2 hoặc set 2-52-2 không bo phụ | | |
| P1-1 | Lệch điện áp nguồn INV 1 – DN chủ | | |
| P1-2 | Lệch điện áp nguồn INV 1 – DN phụ 1 | | |
| P1-3 | Lệch điện áp nguồn INV 1 – DN phụ 2 | | |
| P1-7 | Lệch điện áp nguồn INV 2 – DN chủ | | |
| P1-8 | Lệch điện áp nguồn INV 2 – DN phụ 1 | | |
| P1-9 | Lệch điện áp nguồn INV 2 – DN phụ 2 | | |
| P3-1 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN chủ: INV. PCB 1 | | |
| P3-2 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 1: INV. PCB 1 | | |
| P3-3 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 2: INV. PCB 1 | | |
| P3-4 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN chủ: INV. PCB 1 | | |
| P3-5 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 1: INV. PCB 1 | | |
| P3-6 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 2: INV. PCB 1 | | |
| P3-7 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN chủ: INV. PCB 2 | | |
| P3-8 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 1: INV. PCB 2 | | |
| P3-9 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 2: INV. PCB 2 | | |
| P3-10 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN chủ: INV. PCB 2 | | |
| P3-11 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 1: INV. PCB 2 | | |
| P3-12 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 2: INV. PCB 2 | | |
| P4-1 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN chủ: INV. PCB 1 | | |
| P4-4 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 1: INV. PCB 1 | | |
| P4-5 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 2: INV. PCB 1 | | |
| P4-6 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN chủ: INV. PCB 2 | | |
| P4-7 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 1: INV. PCB 2 | | |
| P4-8 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 2: INV. PCB 2 | | |
| PJ-4 | Nhầm loại PCB INV [INV.1] – DN chủ | | |
| PJ-5 | Nhầm loại PCB INV [INV.1] – DN phụ 1 | | |
| PJ-6 | Nhầm loại PCB INV [INV.1] – DN phụ 2 | | |
| PJ-9 | Nhầm loại PCB INV [Quạt 1] – DN chủ | | |
| PJ-10 | Nhầm loại PCB INV [Quạt 2] – DN chủ | | |
| PJ-12 | Nhầm loại PCB INV [INV.2] – DN chủ | | |
| PJ-13 | Nhầm loại PCB INV [INV.2] – DN phụ 1 | | |
| PJ-14 | Nhầm loại PCB INV [INV.2] – DN phụ 2 | | |
| PJ-15 | Nhầm loại PCB INV [Quạt 1] – DN phụ 1 | | |
| PJ-16 | Nhầm loại PCB INV [Quạt 1] – DN phụ 2 | | |
| PJ-17 | Nhầm loại PCB INV [Quạt 2] – DN phụ 1 | | |
| PJ-18 | Nhầm loại PCB INV [Quạt 2] – DN phụ 2 | | |
| U0-5 | | | |
| U0-6 | | | |
| U0-8 | | | |
| U0-9 | | | |
| U0-10 | | | |
| U1-1 | Mất/ngược pha nguồn cấp – DN chủ | | |
| U1-4 | Ngược pha nguồn cấp [Khi bật nguồn] – DN chủ | | |
| U1-5 | Mất/ngược pha nguồn cấp – DN phụ 1 | | |
| U1-6 | Ngược pha nguồn cấp [Khi bật nguồn] – DN phụ 1 | | |
| U1-7 | Mất/ngược pha nguồn cấp – DN phụ 2 | | |
| U1-8 | Ngược pha nguồn cấp [Khi bật nguồn] – DN phụ 2 | | |
| U2-1 | Điện áp nguồn cấp thấp INV 1 – DN chủ | | |
| U2-2 | Mất pha nguồn cấp INV 1 – DN chủ | | |
| U2-3 | Hỏng tụ điện mạch INV 1 – DN chủ | | |
| U2-8 | Điện áp nguồn cấp thấp INV 1 – DN phụ 1 | | |
| U2-9 | Mất pha nguồn cấp INV 1 – DN phụ 1 | | |
| U2-10 | Hỏng tụ điện mạch INV 1 – DN phụ 1 | | |
| U2-11 | Điện áp nguồn cấp thấp INV 1 – DN phụ 2 | | |
| U2-12 | Mất pha nguồn cấp INV 1 – DN phụ 2 | | |
| U2-13 | Hỏng tụ điện mạch INV 1 – DN phụ 2 | | |
| U2-22 | Điện áp nguồn cấp thấp INV 2 – DN chủ | | |
| U2-23 | Mất pha nguồn cấp INV 2 – DN chủ | | |
| U2-24 | Hỏng tụ điện mạch INV 2 – DN chủ | | |
| U2-25 | Điện áp nguồn cấp thấp INV 2 – DN phụ 1 | | |
| U2-26 | Mất pha nguồn cấp INV 2 – DN phụ 1 | | |
| U2-27 | Hỏng tụ điện mạch INV 2 – DN phụ 1 | | |
| U2-28 | Điện áp nguồn cấp thấp INV 2 – DN phụ 2 | | |
| U2-29 | Mất pha nguồn cấp INV 2 – DN phụ 2 | | |
| U2-30 | Hỏng tụ điện mạch INV 2 – DN phụ 2 | | |
| U3-2 | Báo động cài đặt ban đầu/Chạy test không được do lỗi DL | | |
| U3-3 | Không thực hiện chạy test | | |
| U3-4 | Chạy test kết thúc bất thường | | |
| U3-5 | Chạy test kết thúc sớm trong khi lỗi truyền tín hiệu ban đầu – kiểm tra DL lỗi U4/U9 | | |
| U3-6 | Chạy test kết thúc sớm trong khi lỗi truyền tín hiệu bình thường | | |
| U3-7 | Chạy test kết thúc sớm do lỗi truyền tín hiệu | | |
| U3-8 | Chạy test kết thúc sớm do lỗi truyền tín hiệu của tất cả các dàn | | |
| U4-1 | Lỗi truyền tín hiệu giữa DN và DL | | |
| U4-3 | Lỗi truyền tín hiệu giữa DL và hệ thống: kiểm tra lỗi DL | | |
| U4-15 | DN không thể chạy thử do DL phát hiện lỗi | | |
| U7-1 | Lỗi khi adaptor điều khiển ngoại vi cho DN được lắp đặt | | |
| U7-2 | Báo động khi adaptor điều khiển ngoại vi cho DN được lắp đặt | | |
| U7-3 | Lỗi truyền tín hiệu giữa DN chủ và DN phụ 1 | | |
| U7-4 | Lỗi truyền tín hiệu giữa DN chủ và DN phụ 2 | | |
| U7-5 | | | |
| U7-6 | Lỗi cài đặt địa chỉ của DN phụ 1 và 2 | | |
| U7-7 | Kết nối từ 4 DN trở lên trong cùng 1 hệ | | |
| U7-11 | Lỗi công suất của các DL kết nối khi chạy thử | | |
| U9-1 | | | |
| UA-17 | | | |
| UA-18 | | | |
| UA-20 | | | |
| UA-21 | Lỗi kết nối | | |
| UA-29 | Bộ chọn nhánh BSVQ-P kết nối vào hệ heat pump | | |
| UA-31 | | | |
| UA-38 | Phát hiện dàn lạnh Altherma Daikin | | |
| UA-39 | Phát hiện loại hydrobox khác ngoài HXY-A | | |
| UA-50 | Phát hiện máy RA kết nối với máy BP và HXY-A | | |
| UA-51 | Chỉ có máy HXY-A kết nối, cần tối thiểu 50% dàn lạnh DX | | |
| UF-1 | | | |
| UF-5 | Lỗi van chặn khi chạy test | | |
| UH-1 | Lỗi đi dây | | |
| UJ-1 | Lỗi phin lọc hoạt động – DN chủ | | |
| mới 2 | Lỗi phin lọc hoạt động – DN phụ 1 | | |
| mới 3 | Lỗi phin lọc hoạt động – DN phụ 1 | | |
Bảng tra mã chú ý | | | |
| Mã chú ý | Mô tả mã chú ý | | |
| P2 | Tự động nạp nhiều hơn 5 phút “t03” nháy | | |
| P8 | Tự động nạp kết thúc bất thường làm ngưng chạy DL | | |
| PE | | | |
| P9 | Tự động nạp kết thúc bình thường | | |
| E-1 | Không hội đủ điều kiện để thực hiện kiểm tra rò gas | | |
| E-2 | Nhiệt độ DL dưới 10oC khi kiểm tra rò gas | | |
| E-3 | Nhiệt độ DN dưới 0oC khi kiểm tra rò gas | | |
| E-4 | Áp suất thấp bất thường khi kiểm tra rò gas | | |
| E-5 | Vài DL không tương thích với kiểm tra rò gas | |